Nghiên cứu xây dựng chiến lược marketing dịch vụ vận tải hành khách đường sắt đô thị Việt Nam (ID: 13588)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925160040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 385.26209597
Item number NGH305C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Hoàng Anh Tuấn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xây dựng chiến lược marketing dịch vụ vận tải hành khách đường sắt đô thị Việt Nam
Remainder of title LATS Tổ chức và quản lý vận tải: 9.84.01.03
Statement of responsibility, etc. Hoàng Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix, 159 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30 cm
Accompanying material 2 tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 152-158. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu công tác xây dựng chiến lược marketing dịch vụ vận tải hành khách (VTHK) đường sắt đô thị Việt Nam; nghiên cứu chi tiết phương pháp xây dựng các định mức kỹ thuật, quy phạm khai thác phục vụ công tác tổ chức chạy tàu, phương pháp tính giá thành vận chuyển hành khách đường sắt đô thị phù hợp với điều kiện tổ chức khai thác vận hành của Việt Nam; ứng dụng xây dựng chiến lược marketing dịch vụ VTHK cho Công ty TNHH một thành viên Đường sắt Hà Nội
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến lược
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN ĐỨC AN
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 385.26209597 NGH305C 63DTV54001BM.40   2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 385.26209597 NGH305C 63DTV54001BM.41   2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 385.26209597 NGH305C 63DTV54001BM.42   2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 385.26209597 NGH305C 63DTV54001BM.39 2024-11-06 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 385.26209597 NGH305C 63DTV54001BM.43 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu