000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911152819.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045657850 |
Terms of availability |
75000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.409 |
Item number |
M458P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nishimura Katsumi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một phút với Philip Kotler |
Remainder of title |
77 chiến lược marketing thu hút khách hàng |
Statement of responsibility, etc. |
Nishimura Katsumi ; Phạm Ngọc Thảo dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ ; Nhà sách Tân Việt |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Nhật: 1分間コトラー
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp những câu nói của Philip Kotler về nguyên tắc thu hút khách hàng: Ưu tiên khách hàng và dịch vụ. Tối đa hoá "buôn bán và lợi nhuận". Sự liên kiết giữa "trưởng thành và sản phẩm". Thông tin và tương lai được nhìn nhận đúng cách. Giải quyết vấn đề "quản lý và giá thành". Bí quyết "đổi mới và tổ chức"...
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bí quyết thành công |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kotler, Philip, 1931- , Giáo sư marketing, Mỹ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Thảo |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |