000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911234220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049508912 |
Terms of availability |
182000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
M109N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Pulizzi, Joe |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing nội dung huyền thoại |
Remainder of title |
Cách kể một câu chuyện khác biệt, thoát ra khỏi bế tắc, để giành được nhiều khách hàng mà ít phải marketing hơn |
Statement of responsibility, etc. |
Joe Pulizzi ; Nguyễn Thị Lan Hương dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XVI, 213tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Content marketing
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về marketing nội dung, mô hình kinh doanh marketing nội dung, xác định chiến lược và ngách nội dung, quản lý quy trình nội dung, truyền thông xã hội cho marketing nội dung, kỹ thuật quảng cáo nội dung luân phiên và đánh giá tác động của marketing nội dung
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Marketing nội dung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |