000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9929 _d9929 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220504090426.0 | ||
008 | 220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
082 | _aVV100.0 | ||
100 | _aTrần Đình Thọ | ||
245 |
_aMột số vấn đề mỹ thuật _cTrần Đình Thọ, Phước Sanh, Triểu Đức Đan |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2003 |
||
300 | _c287tr. | ||
520 | _aQuan điểm mới trong/nghệ thuất tạo hình/, đặc trưng ngôn ngữ và các chất liệu cụ thể của nghệ thuật | ||
942 |
_2ddc _cTL |