000 | 02379cas a2200529 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9895 _d9895 |
||
001 | 17094247 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220404142605.0 | ||
008 | 931004c19uu9999vm wr p 0 0vie c | ||
010 | _asn 93043395 | ||
035 | _a(OCoLC)ocm28934037 | ||
037 | _bTòa soạn, 85 Nguyẽ̂n Đình Chiẻ̂u, P. 6, Q3. TP. HCM | ||
040 |
_aWAU _beng _cWAU _dDLC _dOCLCA _dOCLCQ _dCUI _dOCLCF _dOCLCO _dGZM _dOCLCQ _dWAU _dOCLCO |
||
042 | _apcc | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aBQ490 _b.G53 |
130 | 0 | _aGiác ngộ (Weekly) | |
245 | 1 | 0 |
_aGiác ngộ : _btié̂ng nói của Phật giáo Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh. |
246 | 3 | _aTuà̂n báo giác ngộ | |
260 |
_aThành Phó̂ Hò̂ Chí Minh : _bGiáo hội Phật giáo Việt Nam |
||
300 |
_avolumes : _billustrations ; _c27-28 cm |
||
310 |
_aWeekly, _bApr. 1996- |
||
321 |
_aBiweekly, _b<Aug. 15, 1992>-Mar. 1996 |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
362 | 0 | _a-só̂ 126 (15-3-1996); bộ mới, só̂ 1 (06-4-1996)-só̂ 200 (27-1-2000); bộ mới, 1 & 2 (3-10/2/2000)- | |
500 | _aSubtitle varies. | ||
500 | _aAt head of title: Tuà̂n báo, Apr. 20, 1996-<Aug. 15, 2001> | ||
515 | _aIssues for <15-8-92>-13-4-1996 called also <só̂ 40>-só̂ 128. | ||
515 | _aBộ mới, só̂ 2 (13-4-1996) also called só̂ 128. | ||
520 | _aJournal on Buddhism in Vietnam. | ||
550 | _aAlso issued by: Thành hội Phật giáo TP. Hò̂ Chí Minh, 26.7.1997-4-5-2013. | ||
588 | _aDescription based on: Năm thứ 16, bộ mới, só̂ 5 (1-3-1991) = 357; title from cover. | ||
588 | _aLatest issue consulted: Só̂ 1076 (13.11.2020). | ||
650 | 0 |
_aBuddhism _zVietnam _vPeriodicals. |
|
650 | 7 |
_aBuddhism. _2fast _0(OCoLC)fst00840028 |
|
651 | 7 |
_aVietnam. _2fast _0(OCoLC)fst01204778 |
|
655 | 7 |
_aPeriodicals. _2fast _0(OCoLC)fst01411641 |
|
655 | 7 |
_aPeriodicals. _2lcgft |
|
700 | _aVũ Thị Hải Yến | ||
710 | 2 |
_aGiáo hội Phật giáo Việt Nam, _eissuing body. |
|
710 | 2 |
_aThành hội Phật giáo TP. Hò̂ Chí Minh, _eissuing body. |
|
770 | 0 |
_tGiác ngộ (Monthly) _w(DLC) 2004252272 _w(OoLC)55006894 |
|
906 |
_a7 _bcbc _cserorig _d2 _encip _f20 _gn-oclcserc |
||
942 |
_2ddc _cTL |