000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9751 _d9751 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207181547.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aTăng Bình | ||
245 | _aCẩm nang tra cứu tổng hợp các nghiệp vụ về chính sách của Bộ luật lao động, tiền lương – bảo hiểm xã hội 2019 | ||
260 | _aH : Hồng Đức ,2018 | ||
300 | _a415tr | ||
700 | _aHoàng Thị Lâm Oanh | ||
942 |
_2ddc _cTL |