000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9748 _d9748 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207180937.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aTăng Bình | ||
245 | _aBộ luật lao động và các chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội 2020 | ||
260 | _aH : Hồng đức , 2020 | ||
300 | _a415tr | ||
700 | _aHoàng Thị Lâm Oanh | ||
942 |
_2ddc _cTL |