000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9275 _d9275 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a398.4109597 | ||
100 | _4Trần Quốc Vượng | ||
245 | _aPháp luật việt nam về đất cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo từ 1975 đến nay Tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt – Những công trình nghiên cứu | ||
260 |
_ahà nội _bthế giới _c2019 |
||
300 |
_b800tr _c24cm |
||
653 |
_aTín ngưỡng dân gian _aThờ mẫu |
||
942 |
_2ddc _cTL |