000 | 00651ata a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8552 _d8552 |
||
001 | 00556015 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315104124.0 | ||
008 | 130616s ||||||viesd | ||
040 | _cThư viện quốc gia Việt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a510.92 _bG000S |
100 | 1 | _aHà Huy Khoái | |
245 | 1 | 0 |
_aGS Ngô Bảo Châu - Niềm tự hào của khoa học VN _cLý Lan |
600 | 1 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNgô Bảo Châu _cNhà toán học _y1972- _zViệt Nam |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNhà toán học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSự nghiệp |
|
773 | 0 |
_g2009. - Số 24. - tr. 29 _tTia sáng |
|
942 |
_2ddc _cTL |