000 | 01310nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8550 _d8550 |
||
001 | 00240904 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315103742.0 | ||
008 | 041029s1999 ||||||viesd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a634 _bKH100N |
084 | _aM259 | ||
100 | 1 | _aVũ Thiện Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aKhả năng phát triển một số cây ăn quả chủ yếu vùng đồng bằng Bắc Bộ _bLATS Nông nghiệp : 4.01.08 _cVũ Thiện Chính |
260 |
_aH. _c1999 |
||
300 |
_a143tr. _bbảng _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aViện Khoa học Kĩ thuật Nông nghiệp Việt Nam | ||
520 | _aĐánh giá về điều kiện tự nhiên thực trạng sản xuất, chế biến và tiêu thụ quả trong vùng, các loại quả chủ lực phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu ở vùng đông bắc Bắc bộ. Đề xuất khả năng phát triển cây ăn quả đến năm 2000 và sau đó, các giải pháp thực hiện | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCây ăn quả |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông bắc |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBắc Bộ |
|
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cLP |