000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8187 _d8187 |
||
020 | _c33.000đ | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a555 | ||
100 | _4Nguyễn Thúy Nga | ||
245 | 0 | 0 |
_aVõ cử và các võ tiến sĩ ở nước ta _cNguyễn Thúy Nga |
260 |
_aHà Nội: _bNxb. Thế Giới, _c2003 |
||
300 |
_a282tr; _c14x21cm. |
||
700 | _aTrần Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Hương | ||
942 |
_2ddc _cTL |