000 00619nam a22002418a 4500
001 00213721
005 20191108134240.0
008 040524s2003 b 000 0 od
020 _c5000đ
_d5000b
041 0 _a0310
041 0 _avie
080 _a294.2
084 _aX375-2
_bGI-108L
245 1 0 _aGiáo lý kinh thánh 1
_b13 tuổi
260 _aH.
_bTôn giáo
_c2003
300 _a158tr
_c21cm
490 _aChương trình giáo lý phổ thông
500 _aĐTTS ghi: Toà giám mục Đà Lạt
653 _aKinh thánh
653 _aĐạo thiên chúa
653 _aGiáo lí
930 _a153557
999 _c6151
_d6151