000 nam a22 4500
999 _c14634
_d14634
001 GSL140612130
003 OSt
005 20250827164338.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a$a978-604-58-0468-1
040 _caGSL
082 _a$a759.951$223
245 _aHội hoạ Trung Quốc
_cLâm Từ
260 _aTP.Hồ Chí Minh
_bNXB.Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
_c2015
700 _4Bùi Diệu Linh
942 _2ddc
_cSTK