000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14576 _d14576 |
||
001 | GSL110565949 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827160748.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _caGSL | ||
082 | 0 | 4 | _a$a181.11$222 |
245 |
_aLược sử Triết học Trung Quốc _cPhùng Hữu Lan |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
||
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |