000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14552 _d14552 |
||
001 | GSL160683369 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827170654.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a$a978-064-58-0443-8 | ||
040 | _caGSL | ||
041 | _aavie | ||
082 | 0 | 4 | _a181.11$222 |
245 |
_aTư tưởng triết học Trung quốc _cÔn Hải Minh |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _c2013 _bNXB. Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh |
||
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |