000 nam a22 4500
999 _c14552
_d14552
001 GSL160683369
003 OSt
005 20250827170654.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a$a978-064-58-0443-8
040 _caGSL
041 _aavie
082 0 4 _a181.11$222
245 _aTư tưởng triết học Trung quốc
_cÔn Hải Minh
260 _aTP.Hồ Chí Minh
_c2013
_bNXB. Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
700 _aBùi Diệu Linh
942 _2ddc
_cSTK