000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14503 _d14503 |
||
001 | GSL230438117 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250827164907.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_a$aGSL _caGSL |
||
041 | _a$avie | ||
082 | 0 | 4 | _a745.0951$223 |
100 | 1 | _aCận Chi Lâm | |
245 |
_aMỹ thuật dân gian Trung Quốc _cCận Chi Lâm |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bNXB.Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh _c2015 |
||
700 | _aBùi Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |