000 nam a22 4500
999 _c14503
_d14503
001 GSL230438117
003 OSt
005 20250827164907.0
008 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _a$aGSL
_caGSL
041 _a$avie
082 0 4 _a745.0951$223
100 1 _aCận Chi Lâm
245 _aMỹ thuật dân gian Trung Quốc
_cCận Chi Lâm
260 _aTP.Hồ Chí Minh
_bNXB.Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh
_c2015
700 _aBùi Diệu Linh
942 _2ddc
_cSTK