000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13615 _d13615 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925160954.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049715471 _c100000đ |
||
040 | _cVie | ||
041 | _aVie | ||
082 |
_223 _a330.01 _bK312T |
||
100 | _aPhạm Thế Anh | ||
245 |
_aKinh tế lượng ứng dụng _bPhân tích chuỗi thời gian _cPhạm Thế Anh |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bLao động _c2018 |
||
300 |
_a162tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 161-162 | ||
520 | _aTrình bày tổng quan về phân tích chuỗi thời gian, hồi quy đơn chuỗi, chuỗi không ngừng và kiểm định nghiệm đơn vị, hồi quy đa chuỗi, đồng tích hợp và mô hình hiệu chỉnh sai số, mô hình hoá phương sai | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế lượng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhân tích chuỗi thời gian |
||
942 |
_2ddc _cSTK |