000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13582 _d13582 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925155930.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c0,06 | ||
040 | _c0 | ||
245 |
_aTruyện Khăm Panh _bTrường ca dân tộc Thái ở Thanh Hoá _cPhiên âm, dịch: Bùi Văn Tiên, Vương Anh, Hoàng Anh Nhân ; Giới thiệu: Vũ Ngọc Khánh |
||
260 |
_aThanh Hoá _bTy văn hoá Thanh Hoá _c1973 |
||
300 |
_a141tr _c19cm |
||
500 | _aBìa sách ghi: Văn học nghệ thuật dân gian | ||
653 |
_atrường ca _aVăn học dân gian _aThái-dân tộc _aThanh hoá |
||
700 | _anguyễn thị tuyết dương | ||
942 |
_2ddc _cTT |