000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13345 _d13345 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925144841.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
022 | _23 | ||
040 | _c0 | ||
245 |
_aAnh thợ rèn kỳ dị _bTruyện cổ Rumani _cAnh Bình kể ; Trần Lương vẽ |
||
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. _bKim Đồng _c1984 |
||
300 |
_a32tr : tranh vẽ _c13cm |
||
653 |
_aRumani _atruyện cổ tích _aVăn học dân gian |
||
700 | _anguyễn thị tuyết dương | ||
942 |
_2ddc _cTT |