000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13266 _d13266 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925141504.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-310-640-4 | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a333.750959775 _bD305G |
||
245 |
_aDiễn giải Khu dự trữ sinh quyển Vườn quốc gia Cát Tiên _bB.s.: Lê Bửu Thạch, Lê Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh... |
||
260 |
_aH. _bThông tấn _c2023 |
||
300 |
_a170tr. _bảnh màu _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu một số kiến thức cơ bản về diễn giải môi trường, các kỹ năng để nâng cao hiệu quả truyền thông cũng như gợi ý một số công cụ hỗ trợ diễn giải đa dạng sinh học; những câu chuyện về cuộc sống hoang dã của một số động vật và thực vật với những đặc trưng thú vị của Vườn quốc gia Cát Tiên | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐa dạng sinh học |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aHệ sinh thái |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVườn quốc gia Cát Tiên |
||
653 | _aBộ TK TVQG Đồng Nai | ||
700 | _aNguyễn Thị Huế | ||
700 |
_aLê Thị Thu Hà _dch.b. |
||
700 |
_aNguyễn Ngọc Ánh _db.s. |
||
700 |
_aLê Bửu Thạch _dch.b. |
||
700 |
_aNguyễn Đình Phúc _db.s. |
||
700 |
_aNguyễn Thế Văn _db.s. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |