000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12007 _d12007 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911161134.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786043075564 _c110000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a390.09597 |
100 | 0 | _aNhất Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất lề quê thói _bPhong tục Việt Nam _cNhất Thanh |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bVăn học _c2020 |
||
300 |
_a447tr. _bảnh _c24cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 430-433 | ||
520 | _aGiới thiệu những phong tục, tập quán, lễ nghi trong cuộc sống, văn hoá của người Việt Nam như: Sinh con, hình dáng, tính tình, thức ăn, đồ uống, thuốc thang, áo quần, nhà ở, gia tộc, lấy vợ lấy chồng, ma chay, làng xóm | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhong tục cổ truyền |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aPhạm Tuấn Nhật | ||
942 |
_2ddc _cTL |