000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11867 _d11867 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911153247.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786040001344 _c4400đ |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a621.3192 _bC455N |
||
245 |
_aCông nghệ 9 _bLắp đặt mạng điện trong nhà _cNguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu |
||
250 | _aTái bản lần thứ 11 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2016 |
||
300 |
_a55tr. _bminh họa _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
653 |
_aLớp 9 _aCông nghệ _aĐiện dân dụng _aLắp đặt mạng điện |
||
700 | _aPhạm Hương Giang | ||
700 | _aTrần Mai Thu | ||
700 |
_aNguyễn Minh Đường _etổng ch. b. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |