000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11811 _d11811 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911151312.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-372-683-1 _c105000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a390.09597 _bV308N |
100 | 1 | _aPhan Kế Bính | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam phong tục _cPhan Kế Bính |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bVăn học _c2022 |
||
300 |
_a438 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu các phong tục trong gia tộc, phong tục hương đảng, phong tục xã hội của người Việt Nam | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhong tục |
|
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
942 |
_2ddc _cTL |