000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11738 _d11738 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911144829.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-342-510-9 _c60000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a333.91640711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình Quản lý tài nguyên và môi trường biển _bDùng cho ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường _cLê Duy Khương (ch.b.), Đỗ Công Thung, Lê Xuân Sinh, Chu Lương Trí |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2023 |
||
300 |
_a215 tr. _bminh họa _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh. Trường Đại học Hạ Long | ||
504 | _aThư mục: tr. 205-214 | ||
520 | _aCung cấp các kiến thức khái quát chung về tài nguyên và môi trường biển, tài nguyên và môi trường biển Việt Nam, những vấn đề về tài nguyên và môi trường biển, pháp luật về biển, quản lý tài nguyên và môi trường đới bờ; các bài thực hành với hướng dẫn cụ thể từ chuẩn bị dụng cụ, trình tự tiến hành và báo cáo kết quả | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản lí |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTài nguyên biển |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường biển |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phương Anh | ||
700 | _aChu Lương Trí | ||
700 | _aLê Xuân Sinh | ||
700 |
_aĐỗ Công Thung _ech.b. |
||
700 | _aLê Duy Khương | ||
942 |
_2ddc _cGT |