000 | 01100nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00221632 | ||
005 | 20230726101151.0 | ||
008 | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| | ||
020 |
_c44000đ _d1200b |
||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aV6(1)7-46 | ||
245 | 1 | 0 |
_aTô Ký vị tướng trung kiên và nghĩa hiệp _cTô Ký, Phan Trung Kiên, Võ Nguyên Giáp.. |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2003 |
||
300 |
_a361tr. _bảnh chân dung _c20cm |
||
520 | _aGồm những bài hồi ký, hồi ức viết về cuộc đời hoạt động cách mạng của vị tướng Tô Ký trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ cũng như những năm tháng hoà bình của đất nước | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
650 | 7 | _aTướng | |
650 | 7 | _aHồi kí | |
650 | 7 | _aViệt Nam | |
700 | 0 | _aTrần Văn Giàu | |
700 | 0 | _aNguyến Thới Bưng | |
700 | 0 | _aPhan Trung Kiên | |
700 | 0 | _aTô Ký | |
700 | 0 | _aVõ Nguyên Giáp | |
901 | _aV24 | ||
910 |
_bThu Ba _hTâm |
||
930 |
_a154860 _b13/11/2003 |
||
940 | _a0 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c10856 _d10856 |