000 nam a22 7a 4500
999 _c10489
_d10489
003 OSt
005 20230525203732.0
008 230524b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _c106000đ
040 _cBộ TK TVQG
041 _avie
082 _214
_a895.7
_bT452V
100 _aKang Se Hyoung
245 _aTôi vẫn còn xa mới trưởng thành
_cKang Se Hyoung ; Ngân Hà dịch
260 _aH.
_bDân trí
_c2021
300 _a269tr.
_c21cm
700 _aPhạm Thị Xim
942 _2ddc
_cTT