|
1.
|
마음꽃 경허 ; 엮음: 명정, 정성욱
Tác giả: 경허 | 정성욱 [엮음] | 명정 [엮음]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 고요아침 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
2.
|
살아 있는 것은 다 행복하라 법정 잠언집 법정 ; 류시화 엮은
Tác giả: 법정 | 류시화 [엮은]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 조화로운삶 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
3.
|
산에는 꽃이 피네 법정 ; 류시화 엮음
Tác giả: 법정 | 류시화 [엮음]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 동쪽나라 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4.
|
근본불교 이해 아함경전 강의 增谷文雄 ; 홍사성 옮김
Tác giả: 增谷文雄 | 홍사성 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 불교시대사 1992Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
5.
|
불교사의 전개 인도에서 중국까지 渡邊照宏 ; 한경수 옮김
Tác giả: 渡邊照宏 | 한경수 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 불교시대사 1992Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
6.
|
元曉의 사상과 그 현대적 의미 韓國精神文化硏究院]哲學.宗敎硏究室
Tác giả: 韓國精神文化硏究院]哲學.宗敎硏究室. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 성남 韓國精神文化硏究院 1994Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
7.
|
원시불교의 실천철학 초기불교 사상의 올바른 이해 和십哲郞 ; 안승준 옮김
Tác giả: 和십哲郞 | 안승준 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 불교시대사 1993Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
8.
|
"三字经"故事 = Tales the three character classic 郁辉 ; 译: 艾梅霞
Tác giả: 郁辉 | 艾梅霞 [译]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 五洲传播 2009Nhan đề dịch: Tam tự kinh.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
9.
|
달마 라즈니쉬의 달마어록 강의 라즈니쉬 ; 이연화 옮김
Tác giả: Rajneesh, Osho | 이연화 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 정신세계사 1992Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
10.
|
한 생각 열어 주는 108가지 지혜 김기석 엮음
Tác giả: 김기석. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 미래문화사 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
11.
|
평화로움 틱낫한의 틱낫한 ; 류시화 옮김
Tác giả: Thich Nhat Hanh | 류시화 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 열림원 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
12.
|
일어난 모든 것은 사라진다 위빠사나 선사의 가르침 아잔 차 ; 아눌라 옮김
Tác giả: Chah, Ajahn | 아눌라 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 無憂樹 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
13.
|
인도로 간 붓다 그의 삶과 가르침 B.R. 암베드카르 저 ; 이상근 옮김
Tác giả: Ambedkar, Bhimrao Ramji | 이상근 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 청미래 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
14.
|
杨文会, 欧阳渐, 吕澄卷 杨文会, 欧阳渐, 吕澄 ; 编校者: 楼宇烈,...
Tác giả: 杨文会 | 程恭让 [编校者] | 楼宇烈 [编校者] | 欧阳渐 | 张志强 [编校者] | 吕澄 | 裴勇 [编校者]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 石家庄 河北教育 1996Nhan đề dịch: Dương Văn Hội - Âu Dương Tiệm - Lữ Trừng.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
15.
|
달라이 라마의 행복론 달라이 라마, 하워드 커틀러 ; 류시화 옮김
Tác giả: Dalai Lama | Cutler, Howard C | 류시화 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 김영사 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
16.
|
동아시아의 도성과 발해 다무라 고이치 ; 임석규 옮김
Tác giả: 임석규 [옮김] | 다무라 고이치. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 동북아역사재단 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
17.
|
동아시아 환경안보 = Environmental security in East Asia 현인택, 김성한, 이근
Tác giả: 현인택 | 김성한 | 이근. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 오름 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
18.
|
인류의 여명 동아시아의 주먹도끼 = Humankind emerging : The handaxes from the East Asia 국립대구박물관
Tác giả: 국립대구박물관. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 예맥 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
19.
|
东南亚经济运行报告 刘仁伍主编 ; 副主编: 覃道爱, 刘华 刘仁伍
Tác giả: 刘仁伍 | 刘华 [副主编] | 覃道爱 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2008Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
20.
|
동아시아, 인식지평과 실천공간 이정훈, 박상수 엮음
Tác giả: 이정훈 | 박상수 [엮음]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 아연출판부 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|