|
41.
|
신나는 나라 초등부 두란노 4 부 거룩한 삶과 사역
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
42.
|
교황님 교황님 우리들의 교황님 = Our dearest Pope 김원석
Tác giả: 김원석. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 영림카디널 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
43.
|
东正教与俄罗斯社会 = Russian oxthodox church and society 张雅平
Tác giả: 张雅平. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
44.
|
동남아시아 문화 깊게 보기: 세계문화유산을 중심으로 = A journey into southeast Asian culture through the world cultural heritage 저자: 박장식; 김예겸; 배양수...
Tác giả: 김동엽 [저자] | 배양수 [저자] | 김예겸 [저자] | 박장식 [저자] | 이미지 [저자]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 부산외국어대학교 동남아지역원 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
45.
|
经 济 增 长 方 式 转 变 的 国 际 比 较 郭 金 龙 ;主 编:马 洪
Tác giả: 郭 金 龙 | 马 洪 [主 编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北 京 中 国 发 展 2000Nhan đề dịch: So sánh quốc tế về chuyển hoá phương thức tăng trưởng kinh tế.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
46.
|
发展与稳定 反思东南亚国家现代化 黄云静
Tác giả: 黄云静. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 时事 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
47.
|
동아시아의 도성과 발해 다무라 고이치 ; 임석규 옮김
Tác giả: 임석규 [옮김] | 다무라 고이치. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 동북아역사재단 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
48.
|
동아시아 환경안보 = Environmental security in East Asia 현인택, 김성한, 이근
Tác giả: 현인택 | 김성한 | 이근. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 오름 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
49.
|
동아시아 역학구도 = The power structure in East Asia : 군사력과 경제력의 투사 : military and economic power projection 김기수
Tác giả: 김기수. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 파주 한울 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
50.
|
1920년대 이후 일본·동남아지역 민족운동 김인덕, 김도형
Tác giả: 김인덕 | 김도형. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 천안 독립기념관 한국독립운동사연구소 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
51.
|
아세안 경제발전과 경제협력 제럴드 탄 ; 옮김: 권기철, 김홍구
Tác giả: Tan, Gerald | 권기철 [옮김] | 김홍구 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 전예원 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
52.
|
东亚经济增长模式: 转型与前景 = Pattern or economic growth in East Asia : Transformation and prospects / 主编: 赵江林
Tác giả: 赵江林 [主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
53.
|
东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...
Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
54.
|
东南亚经济运行报告 刘仁伍主编 ; 副主编: 覃道爱, 刘华 刘仁伍
Tác giả: 刘仁伍 | 刘华 [副主编] | 覃道爱 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2008Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
55.
|
동아시아, 인식지평과 실천공간 이정훈, 박상수 엮음
Tác giả: 이정훈 | 박상수 [엮음]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 아연출판부 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
56.
|
동남아시아 종교 깊게 보기 = Exploring Southeast Asia through its religions 서명교, 김형준, 장준영...
Tác giả: 김이재 | 장준영 | 김형준 | 서명교 | 김예겸. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 Asean Korea Centre 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
57.
|
기회의 땅, 아세안 경제를 보 다 = Korean business venturing into new opportunities in ASEAN : 아 세안진출길라잡이: 뷰티, 패션, 식품 산업을중심으로 최경희, 전진호, 김석수...
Tác giả: 김훈 | 이진섭 | 최경희 | 전진호 | 김석수. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 Asean Korea Centre 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
58.
|
教程 : 汉语 / 罗文归
Tác giả: 北京语言大学 | Lò Văn Quy. Vật mang tin: Book Xuất bản: 河内。: 河内国家大学, 2018Nhan đề dịch: 教程。.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
59.
|
永远的朝内166号 与前辈魂灵相遇 王培元
Tác giả: 王培元 | BUI THAO MY. Ấn bản: 第2版Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: 北京 人民文学 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 070.50951 永000#] (1). Được ghi mượn (1).
|