đường vào Hà nội (ID: 9956)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220504081821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | tgh |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Băng Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | đường vào Hà nội |
Statement of responsibility, etc. | Băng Sơn % Nguyễn Khải |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Tủ sách viết về hà nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | phong tục của hà nội nghìn năm được thể hiện qua mỗi góc nhỏ phố, ngôi chùa, món ăn,cách ăn mặc....; mô tả các nếp sinh hoạt,phong cảnh của một số địa danh quen thuộc của Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD04TV52.06 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD04TV52.07 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD04TV52.08 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD04TV52.09 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD04TV52.10 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD47TV53.16 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD47TV53.17 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD47TV53.18 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD47TV53.19 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD47TV53.20 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD31TV54.16 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD31TV54.17 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD31TV54.18 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD31TV54.19 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD31TV54.20 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Tai lieu |