Gia đình phật tử và vấn đề đoàn kết, tập hợp thanh thiếu niên tín đồ phật giáo ở nước ta hiện nay (qua khảo sát ở một số tỉnh miền Trung) (ID: 9898)

000 -LEADER
fixed length control field 01609nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00294372
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220404142751.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060105s2002 b 000 0 vieod
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 00
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number GI-100Đ
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R3(1)110
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Đính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Gia đình phật tử và vấn đề đoàn kết, tập hợp thanh thiếu niên tín đồ phật giáo ở nước ta hiện nay (qua khảo sát ở một số tỉnh miền Trung)
Remainder of title LATS Chính trị học: 5.01.10
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 258tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt + 2 CD
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 192-203
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản chất, đặc điểm và xu hướng vận động của gia đình phật tử và ảnh hưởng của nó đối với thanh thiếu niên tín đồ phật giáo. Thực trạng đoàn kết, tập hợp thanh thiếu niên tín đồ phật giáo của đoàn TNCS HCM và hội LHTN Việt Nam và các giải pháp nâng cao việc đoàn kết, tập hợp thanh thiếu niên phật giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín đồ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiếu niên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thanh niên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gia đình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Hải Yến
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04 294.3 GI-100Đ 2022-04-04 2022-04-04 Tai lieu