000 -LEADER |
fixed length control field |
01505aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00874426 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314143526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200901s2020 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048451707 |
Terms of availability |
189000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vũ Quỳnh Chi |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
fre |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.7 |
Item number |
Đ250Q |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đế quốc An Nam và người dân An Nam |
Remainder of title |
Tổng quan về địa lí, sản vật, kỹ nghệ, phong tục và tập quán An Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Jules Silvestre chú thích, cập nhật ; Phan Tín Dụng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng ; H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng ; Công ty Sách Omega Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Pháp: L'empire d'annam et le peuple annamite: Aperçu sur la géographie, les productions, l'industrie, les moeurs et les coutummes de l'annam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về lịch sử tổng quan địa lí, sản vật, kỹ nghệ, phong tục, tập quán của vương quốc An Nam xưa. Giới thiệu những bài viết về Người An Nam, người đàng ngoài và người đàng trong; dòng Mê Kông; Baron - Kí sự tuyệt vời về đàng ngoài; Sài Gòn trước khi Pháp chiếm đóng; than đá ở Bắc Kỳ; thuế khoá... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quỳnh Chi |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Silvestre, Jules |
Relator term |
chú thích, cập nhật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
465731 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
DP |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |