Nghiệp vụ công tác đảng, chính quyền, dân vận (ID: 9839)

000 -LEADER
fixed length control field 02183aam a22004098a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00346572
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220314113619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 071121s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency cc
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 324.2597071
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R61(1)5,3
Item number NGH307V
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiệp vụ công tác đảng, chính quyền, dân vận
Remainder of title Giáo trình trung cấp lý luận chính trị : Hệ ngắn hạn dùng cho đào tạo cán bộ lãnh đạo chính trị...
Statement of responsibility, etc. Đỗ Ngọc Ninh, Nguyễn Văn Biều, Trương Thị Thông... ; B.s.: Viện Xây dựng Đảng, Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng..
Number of part/section of a work T.1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lý luận Chính trị
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 269tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài giảng về sự lãnh đạo của tổ chức cơ sở đảng đối với chính quyền và các đoàn thể nhân dân ở cơ sở, vai trò, chức năng, nhiệm vụ, công tác của cấp uỷ, bí thư, công tác đảng viên, công tác chính trị - tư tưởng, công tác kiểm tra, thủ tục kết nạp, quản lý thuyên chuyển đảng viên, tổ chức sinh hoạt đảng bộ, đại hội, công tác văn phòng
610 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng cộng sản Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính quyền
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân vận
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công tác Đảng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Thuỳ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Đình Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Thị Thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Biều
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Ngọc Ninh
710 27 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Nghiên cứu tôn giáo và tín ngưỡng
Relator term b.s.
710 27 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Nhà nước và Pháp luật
Relator term b.s.
710 27 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Nhà nước và Pháp luật
Relator term b.s.
710 27 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Xây dựng Đảng
Relator term b.s.
710 27 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban dân vận Trung ương
Relator term b.s.
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 218239
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-03-14 324.2597071 2022-03-14 2022-03-14 Tai lieu