000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228180818.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
306.072/ L600T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Even-Zohar, Itamar |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết đa hệ thống trong nghiên cứu văn hóa, văn chương |
Statement of responsibility, etc. |
Even-Zohar, Itamar, Trần Hải Yến, Nguyễn Đào Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài viết nghiên cứu về tính không đồng nhất trong văn hoá, xã hội và giữa các xã hội: đa sinh quyền văn hoá, tính không đồng nhất và những lệ thuộc, lý thuyết đa hệ thống và nghiên cứu văn hoá, văn chương, giao thoa và truyền dẫn, kiến tạo văn hoá, trí thức và phát triển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |