Một giải pháp đối sánh tương tự dựa trên logic mờ và ứng dụng cho cơ sở dữ liệu ảnh nhân diện : (ID: 98)

000 -LEADER
fixed length control field 01314nam a2200301 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090827s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number QA76
Item number .NG527P 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Phát
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một giải pháp đối sánh tương tự dựa trên logic mờ và ứng dụng cho cơ sở dữ liệu ảnh nhân diện :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Phát
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề về CSDL ảnh, lý thuyết tương tự và các độ đo mờ, các tiếp cận mờ đối sánh tương tự bài toán tìm kiếm nhân diện, cài đặt chương trình và kết qủa thực nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ảnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ sở dữ liệu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Logic mờ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element So sánh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ảnh nhân diện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoàng Lan
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-11-03 60DTV51015-10-BM 2021-11-03 2021-11-03