000 -LEADER |
fixed length control field |
01351nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241032 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228173206.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
327.59704 |
Item number |
QU100T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R4(1)3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Kim Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quá trình hình thành và phát triển của quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu (EU) |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 5.03.04 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Kim Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện sử học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm thư mục và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xem xét khái quát sự hình thành phát triển quan hệ quốc tế của EU. Phân tích những nhân tố quan trọng trực tiếp dẫn đến sự hình thành mối quan hệ Việt Nam EU. Tổng hợp và hệ thống hóa tiến trình phát triển quan hệ Việt Nam - EU trên các lĩnh vực. Đánh giá kết quả của quan hệ hợp tác Việt Nam - EU |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Liên minh Châu Âu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ quốc tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Tuấn Thanh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bùi Tuấn Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Photo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |