Kỷ yếu hội thảo khoa học - Thống kê nhà nước với dữ liệu lớn (ID: 979)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01489aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110758.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00688941 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160308s2015 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 315.97 |
Item number | K600Y |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo khoa học - Thống kê nhà nước với dữ liệu lớn |
Remainder of title | Hướng tới kỷ niệm 70 năm ngày thành lập ngành thống kê Việt Nam (6/5/1946-6/5/2016) |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Liệu, Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Văn Đoàn... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | S.n |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 84tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 30cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Tổng cục Thống kê. Viện Khoa học Thống kê |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết, bài nghiên cứu về dữ liệu lớn, thống kê nhà nước với dữ liệu lớn, ứng dụng của Big data trong thống kê giá, những thách thức trong thống kê học, hiện đại hoá hệ thống thống kê... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hội thảo khoa học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dữ liệu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thống kê |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Kỉ yếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Việt Trung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Minh Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Đoàn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thu Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 360428 |
-- | 08/03/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.