Cẩm nang tra cứu tổng hợp các nghiệp vụ về chính sách của Bộ luật lao động, tiền lương – bảo hiểm xã hội 2019 (ID: 9751)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220207181547.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tăng Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang tra cứu tổng hợp các nghiệp vụ về chính sách của Bộ luật lao động, tiền lương – bảo hiểm xã hội 2019 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H : Hồng Đức ,2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 415tr |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thị Lâm Oanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.