000 -LEADER |
fixed length control field |
01459nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240800 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207170008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
327.47059 |
Item number |
S550C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R4(2) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Rân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự chuyển hướng chính sách đối ngoại của Liên bang Nga ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương nguyên nhân và tác động |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 5.03.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Rân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích nguyên nhân, mục đích, những hướng ưu tiên của sự chuyển hướng chính sách đối ngoại của Liên bang Nga hướng về CA-TBD. Làm rõ quá trình chuyển hướng, biện pháp triển khai, các tác động tích cực cũng như tiêu cực của sự chuyển hướng này đến quan hệ quốc tế ở khu vực trong đó có quan hệ quốc tế giữa liên bang Nga và Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách đối ngoại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Nga |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Châu Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Thái Bình Dương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Tuấn Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |