Sự chuyển hướng chính sách đối ngoại của Liên bang Nga ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương nguyên nhân và tác động (ID: 9706)

000 -LEADER
fixed length control field 01459nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240800
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220207170008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 327.47059
Item number S550C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R4(2)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Rân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sự chuyển hướng chính sách đối ngoại của Liên bang Nga ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương nguyên nhân và tác động
Remainder of title LATS Lịch sử: 5.03.05
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Rân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích nguyên nhân, mục đích, những hướng ưu tiên của sự chuyển hướng chính sách đối ngoại của Liên bang Nga hướng về CA-TBD. Làm rõ quá trình chuyển hướng, biện pháp triển khai, các tác động tích cực cũng như tiêu cực của sự chuyển hướng này đến quan hệ quốc tế ở khu vực trong đó có quan hệ quốc tế giữa liên bang Nga và Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách đối ngoại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nga
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Châu Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Thái Bình Dương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Tuấn Thanh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04   327.47059 S550C     2022-04-04   2022-04-04 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-07 2 327.47059 S550C 61DTV52067.06 2022-04-18 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-07 Giáo trình