000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207165426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
8.Nghiên cứu xây dựng cương lĩnh Đảng cộng sản Trung Quốc |
Remainder of title |
Nghiên cứu xây dựng cương lĩnh Đảng cộng sản Trung Quốc / Chu Kính Thanh; Người dịch: Hoàng Văn Tuấn, Nguyễn Mai Phương; Hiệu đính: Hoàng Văn Tuấn, Nguyễn Mạnh Hùng |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng, Văn Tuấn Người dịch Nguyễn, Mai Phương Người dịch Nguyễn, Mạnh Hùng Hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : Chính trị quốc gia , 2010 |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
757 tr. ; 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Khái quát xây dựng cương lĩnh của chính đảng và quá trình lịch sử xây dựng cương lĩnh của Đảng cộng sản Trung Quốc, thể hiện tính chất và tư tưởng của đảng cầm quyền. So sánh việc xây dựng cương lĩnh của các chính đảng khác nhau, đưa ra những bài học tham khảo cho việc xây dựng cương lĩnh của chính đảng, thúc đẩy sáng tạo trong cương lĩnh, tăng cường xây dựng năng lực cầm quyền của đảng, đảo bảo thực hiện cương lĩnh. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Đảng cộng sản -- Cương lĩnh -- Trung Quốc |
Title of a work |
8.Nghiên cứu xây dựng cương lĩnh Đảng cộng sản Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thị Hoài Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |