Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm (ID: 956)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01474nam a22003858a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00171128 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110756.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 54000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0212 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | NG523ễ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trúc Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Trúc Hà, Vũ Ngọc Phan, Trương Chính... ; Lê Thị Đức Hạnh giới thiệu và tuyển chọn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 636tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết về cuộc đời và sự nghiệp văn chương của nhà văn Nguyễn Công Hoan, đặc biệt những bài nghiên cứu phê bình sáng tác của Nguyễn Công Hoan, phân tích nghệ thuật viết truyện ngắn của nhà văn, cùng những hồi ức, kỷ niệm của bạn bè, đồng nghiệp về Nguyễn Công Hoan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Công Hoan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Chính |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Chương |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Ngọc Phan |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Đàn |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trúc Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 144143 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.