000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202092352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
306.48309597/V115H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Kim Chung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa thể chất thể thao trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Kim Chung, Nguyễn Ngọc Kim Anh, Phan Quốc Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thể dục thể thao |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nhằm cung cấp những giá trị văn hóa thể chất thể thao và cũng là dịp ôn lại lịch sử dân tộc Việt Nam để người đọc tham khảo. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa/thể chất thể thao/dân tộc/ Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |