000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127104453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sss |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Anh Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới : Phương pháp và kỹ năng quản trị |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Anh Cường, Nguyễn Lệ Huyền, Nguyễn Kim Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
454 tr |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21 cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Tủ sách Nhà quản lý |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tủ sách Nhà quản lý |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đổi mới /kỹ thuật công nghệ/ và sự /phát triển/ của doanh nghiệp. Chiến lược /nghiên cứu/ và phát triển /sản phẩm/ mới. Xây dựng năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm và cơ chế động viên, khích lệ. Nguồn nghiên cứu và phát triển sản phẩm của doanh nghiệp... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
doanh nghiệp/quản lý kinh tế/quản trị/sản phẩm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |