000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127104747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
Quân đội nhân dân |
Language of cataloging |
Tiếng Việt |
Transcribing agency |
Quân đội nhân dân |
Modifying agency |
Quân đội nhân dân |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
01 |
Classification number |
TCTB18.01 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Trung Kiên, Nguyễn Thị Liễu |
Relator code |
TCTB18.01 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến tranh Việt Bắc thu - đông 1947 : Vai trò căn cứ địa và bước ngoặt của cuộc kháng chiến |
Remainder of title |
Tài liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Trung Kiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
754tr. |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp hơn 60 bài /tham luận/ của các vị lãnh đạo, tướng lĩnh, sỹ quan cao cấp của các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng, Tỉnh uỷ, UBND và Bộ Chỉ huy quân sự các tỉnh, huyện; đề cập tới sự kiện /Việt Bắc/ /Thu - Đông 1947/, theo từng góc độ, khía cạnh khác nhau |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Liễu |
Dates associated with a name |
27.11.2021 |
Fuller form of name |
TCTB18.01 |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Materials specified |
Chiến tranh Việt Bắc thu - đông 1947 : Vai trò căn cứ địa và bước ngoặt của cuộc kháng chiến |
Public note |
TCTB14.01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
TCTB14.01 |