000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211126200202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Lê Tư Vinh |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
856.943 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phổ Nghi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nửa đời trước của tôi |
Remainder of title |
Tự truyện |
Statement of responsibility, etc. |
Phổ Nghi, Lê Tư Vinh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
765 tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tự truyện/ kinh điển do/Phổ Nghi/-vị/Hoàng đế/ cuối cùng của/Trung Quốc/kể về cuộc đời thăng trầm và biến động của ông từ khi sinh ra cho tới năm 1959 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự truyện/Hoàng đế/ Phổ Nghi/Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |