10000 mẹo vặt trong ẩm thực (ID: 9397)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211129120620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | sss |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 641.5/M558N; |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Việt Thư |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 10000 mẹo vặt trong ẩm thực |
Remainder of title | sổ tay nội trợ |
Statement of responsibility, etc. | Việt Thư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 264 tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu hơn 10.000 mẹo vặt và những /bí quyết/ thông dụng trong /ẩm thực/: cách chọn đồ dùng nhà bếp, chọn nguyên vật liệu, mua /thực phẩm/ tươi sống, sơ chế /thực phẩm/, chọn phương pháp nấu nướng và đãi khách; |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết, chế biến, nấu ăn, thực phẩm, ẩm thực. 24. Biểu ghi 24: Tác giả: Nguyễn Anh Dũng TT trách nhiệm: Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng Nhan đề:Nghệ thuật gây thiện cảm; Thông tin xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2006; Số trang: 131tr.; KHPL: 153.6 Số ĐKCB: VN06.011364; Tóm tắt: Giới thiệu bí quyết gây thiện cảm qua tiếp xúc ban đầu, 90 giây tạo cảm tình trong bước đầu /giao tiếp/. Những bí ẩn của /giao tiếp/: sự lắng nghe, vai trò của các giác quan, xu hướng cảm ứng; Từ khóa: Giao tiếp, tâm lý, ứng xử, nghệ thuật giao tiếp. 25. Biểu gh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thị Quyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2021-11-26 | TCTB08.23 | 2021-11-26 | 2021-11-26 | Tai lieu | ||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2021-11-27 | TCTB27.14 | 2021-11-27 | 2021-11-27 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD20TV52.04 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD14TV52.16 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD14TV52.17 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD14TV52.18 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD14TV52.19 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD14TV52.20 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD03TV53.21 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD03TV53.22 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD03TV53.23 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD03TV53.24 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD03TV53.25 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD30TV53.16 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD30TV53.17 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD30TV53.18 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD30TV53.19 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD30TV53.20 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 2601TV53.21 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 2601TV53.22 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 2601TV53.23 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 2601TV53.24 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 2601TV53.25 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 641.5/M558N; |