Pháp luật việt nam về đất cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo từ 1975 đến nay Tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt – Những công trình nghiên cứu (ID: 9275)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.4109597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Trần Quốc Vượng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Pháp luật việt nam về đất cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo từ 1975 đến nay Tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt – Những công trình nghiên cứu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | 800tr |
Dimensions | 24cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín ngưỡng dân gian |
-- | Thờ mẫu |
852 ## - LOCATION | |
Location | Khương Đức Hiếu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.