Giáo Trình Hán Ngữ 1 : (ID: 9231)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-62-6679-2 : |
Terms of availability | 89000. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | ch. |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ch. |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | hanyu jiaocheng 1 : |
Item number | DU123C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương,Ký Châu. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Giáo Trình Hán Ngữ 1. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo Trình Hán Ngữ 1 : |
Remainder of title | Quyển Thượng / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Kí Châu; Trần Thị Thanh Liêm (dịch). |
246 1# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 汉语教程。 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc Gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 157tr. : |
Other physical details | Tranh ảnh ; |
Dimensions | 27cm. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn Ngữ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thanh Liêm, |
Relator term | Chủ biên dịch và biên soạn bổ sung. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lò Văn Quy. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.