000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013162035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VN |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.89592/ NG558M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Khánh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Người Mường ở Việt Nam |
Remainder of title |
The Muong in Vietnam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Hồng - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tấn |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về nguồn gốc dân cư, làng xóm và phong tục truyền thống, nhà ở, bếp, trang phục, nguồn sống, tín ngưỡng và lễ hội của người Mường ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tập quán; Dân tộc học; Dân tộc Mường; Phong tục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |