000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027163137.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
60DTV51005-18BM |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
388.114 / PH121T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Văn Khiên, Nguyễn Như Khiên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích kinh tế kỹ thuật trong đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
120tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông. Trình bày các phương pháp chung đánh giá so sánh các phương án kỹ thuật xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
công trình giao thông – dự án đầu tư – Kinh tế kĩ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |