Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh (ID: 9145)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 372.21 |
Item number | M458S |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh |
Remainder of title | Dành cho trẻ em 3 - 6 tuổi |
Statement of responsibility, etc. | Hồng Thu b.s. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 16 tờ |
Dimensions | 30x42cm |
Accompanying material | Ảnh màu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Danh lam thắng cảnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Du lịch |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục mẫu giáo |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thu |
Shelving control number | T010323 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.